Có 2 kết quả:
小範圍 xiǎo fàn wéi ㄒㄧㄠˇ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ • 小范围 xiǎo fàn wéi ㄒㄧㄠˇ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small-scale
(2) local
(3) to a limited extent
(2) local
(3) to a limited extent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small-scale
(2) local
(3) to a limited extent
(2) local
(3) to a limited extent
Bình luận 0